Có 1 kết quả:
目眩神迷 mù xuàn shén mí ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧˊ
mù xuàn shén mí ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be dazzled and stunned (idiom)
Bình luận 0
mù xuàn shén mí ㄇㄨˋ ㄒㄩㄢˋ ㄕㄣˊ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0